Skip to content
    • 123/30 TTH14 Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp.HCM
    • info@mitatech.vn
    • 0906 009 410
  • Chào mừng bạn đến với mẫu web của Webdemo
mitatech.vnmitatech.vn
  • THIẾT BỊ ĐIỆN MITA - Giải pháp Năng Lượng Điện

    Địa chỉ: 123/30 TTH14, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM

    Email: info@mitatech.vn - Hotline: 0906 009 410

    Kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất

  • Giỏ hàng

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • DỰ ÁN
  • SẢN PHẨM
  • BẢNG GIÁ
  • LIÊN HỆ
Trang chủ / BIẾN TẦN & KHỞI ĐỘNG MỀM
Danh mục sản phẩm
  • ĐỘNG CƠ ĐIỆN
    • ĐỘNG CƠ ĐIỆN 3 PHA
    • ĐỘNG CƠ ĐIỆN 1 PHA
    • ĐỘNG CƠ HỘP SỐ
  • MÁY BƠM NƯỚC
    • MÁY BƠM LY TÂM
    • MÁY BƠM CHÌM
    • MÁY BƠM TỰ ĐỘNG
  • BIẾN TẦN & KHỞI ĐỘNG MỀM
    • CONTROL TECHNIQUES
    • ABB
    • DELTA
    • FUJI
    • INVT
    • LS
    • MITSUBISHI
    • SCHNEIDER
    • SHIHLIN
    • YASKAWA
  • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT ABB
      • ABB - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • ABB - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • ABB - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • ABB - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • ABB - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • ABB - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT CHINT
      • CHINT - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • CHINT - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • CHINT - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • CHINT - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • CHINT - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • CHINT - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT CHINT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT FUJI
      • FUJI - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • FUJI - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • FUJI - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • FUJI - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • FUJI - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • FUJI - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT HYUNDAI
      • HYUNDAI - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • HYUNDAI - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • HYUNDAI - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • HYUNDAI - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • HYUNDAI - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • HYUNDAI - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS
      • LS - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • LS - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • LS - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • LS - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • LS - CONTACTORS & OVERLOAD RELAY
      • LS - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
      • MITSUBISHI - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • MITSUBISHI - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • MITSUBISHI - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • MITSUBISHI - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • MITSUBISHI - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • MITSUBISHI - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT SHIHLIN
      • SHIHLIN - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • SHIHLIN - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • SHIHLIN - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • SHIHLIN - CẦU DAO BẢO VỆ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • SHIHLIN - CONTACTORS VÀ OVERLOAD RELAY
      • SHIHLIN - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT SCHNEIDER
      • SCHNEIDER - MÁY CẮT KHÔNG KHÍ (ACB)
      • SCHNEIDER - CẦU DAO DẠNG KHỐI (MCCB)
      • SCHNEIDER - CẦU DAO DẠNG TÉP (MCB)
      • SCHNEIDER - CẦU DAO BẢO VỀ DÒNG RÒ; QUÁ TẢI (RCCB; RCBO)
      • SCHNEIDER - CONTACTORS & OVERLOAD RELAY
      • SCHNEIDER - PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
  • ATS-CẦU DAO ĐẢO
    • ATS - ABB
    • ATS - HAVELLS
    • ATS - KYUNGDONG
    • ATS - OSEMCO
    • ATS - SOCOMEC
    • ATS - SCHNEIDER
    • ATS - SHIHLIN
    • ATS - VITZGO
  • TỤ BÙ
    • TỤ BÙ - CHINT
    • TỤ BÙ - DAEYOUNG
    • TỤ BÙ - DUCATI
    • TỤ BÙ - ELCO
    • TỤ BÙ - ENERLUX
    • TỤ BÙ - EPCOS
    • TỤ BÙ - HAVELLS
    • TỤ BÙ - MIKRO
    • TỤ BÙ - SAMWHA
    • TỤ BÙ - SHIZUKI
    • TỤ BÙ - SINO
    • TỤ BÙ - SUNNY
  • CONTACTORS TỤ BÙ
  • BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ
    • BĐK TỤ BÙ CHINT
    • BĐK TỤ BÙ DELAB
    • BĐK TỤ BÙ DUCATI
    • BĐK TỤ BÙ ENERLUX
    • BĐK TỤ BÙ MIKRO
    • BĐK TỤ BÙ SHIZUKI
    • BĐK TỤ BÙ SK
  • RELAY TRUNG GIAN & TIMER
    • RELAY - AUTONICS
    • RELAY - CHINT
    • RELAY - DELAD
    • RELAY - HANYOUNG
    • RELAY - IDEC
    • RELAY - MIKRO
    • RELAY - OMRON
    • RELAY - SCHNEIDER
    • RELAY - SUNGHO
    • RELAY - SELEC
  • ĐỒNG HỒ ĐO ĐA CHỨC NĂNG & BIẾN DÒNG (CT)
    • BIẾN DÒNG CNC
    • ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG MIKRO
    • ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG - BIẾN DÒNG TAIWAN
    • ĐỒNG HỒ ĐA CHỨC NĂNG SELEC
  • BỘ NGUỒN - BIẾN ÁP - CUỘN KHÁNG
    • BIẾN ÁP
    • CUỘN KHÁNG
    • BỘ NGUỒN
      • BỘ NGUỒN DELTA
      • BỘ NGUỒN HANYOUNG
      • BỘ NGUỒN IDEC
      • BỘ NGUỒN OMRON
      • BỘ NGUỒN SCHNEIDER
  • NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC - ĐÈN THÁP
    • SẢN PHẨM AUTONICS
    • SẢN PHẨM CHINT
    • SẢN PHẨM HANYOUNG
    • SẢN PHẨM IDEC
    • SẢN PHẨM SCHNEIDER
    • SẢN PHẨM SUNGHO
    • SẢN PHẨM TEND
  • CẢM BIẾN & CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH
    • AUTOSIGMA
    • AUTONICS
    • HANYOUNG
    • HUBA
    • OMRON
    • SUNGHO
  • CÁP ĐIỆN ĐỘNG LỰC & CÁP ĐIỀU KHIỂN
    • ALTECK KABEL
    • CADIVI
    • CADISUN
    • CÁP MẠNG
    • DAPHACO
    • NGÔ HAN
    • SANGJIN
    • THỊNH PHÁT
  • QUẠT HÚT TỦ ĐIỆN
    • QUẠT EMBPOPE
    • QUẠT LEIPOLE
    • QUẠT SAKAGUCHI
  • THIẾT BỊ CHỐNG SÉT
    • CỌC TIẾP ĐỊA
    • CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
    • KIM THU SÉT
    • PHỤ KIỆN CHỐNG SÉT
  • ĐỒNG THANH CÁI
  • CÔNG TẮC - Ổ CẮM - ĐÈN CHIẾU SÁNG
    • PANASONICS
  • VỎ TỦ ĐIỆN
  • PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN
    • DOMINO (CẦU ĐẤU, TERMINAL)
    • ĐẦU COS
    • MÁNG NHỰA
    • ỐNG LUỒNG CÁP (RUỘT GÀ)
    • PHỤ KIỆN KHÁC

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline: 0906 009 410

Biến tần CONTROL TECHNIQUES Commander C200/C300 Series

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Danh mục: CONTROL TECHNIQUES, BIẾN TẦN & KHỞI ĐỘNG MỀM Từ khóa: Nidec, Control Techniques, C300, C200
  • Thông tin chi tiết

CONTROL TECHNIQUES Commander C là dòng sản phẩm:

  • Thiết kế: sở hữu thiết kế nhỏ gọn, ít chiếm không gian tủ và giảm thiểu chi phí lắp đặt.

  • Dãi công suất rộng: 0.25 kW tới 132 kW (0.33 hp tới 200 hp)
  • Tích hợp chức năng an toàn:  tính năng Tắt mô-men xoắn an toàn kép (STO), được chứng nhận ở mức độ an toàn máy cao nhất, SIL3/PLe và tuân thủ EN/IEC 61800-5-2, ngăn động cơ di chuyển bất ngờ, bảo vệ cả thiết bị và người vận hành.
  • Dễ dàng sử dụng:
    • Dễ dàng cài đặt và cấu hình với đa dạng tùy chọn về hiển thị và lưu trữ dữ liệu.
    • Để bắt đầu sử dụng, bạn chỉ cần thiết lập 4 thông số (dòng điện định mức của động cơ, RPM, điện áp và công suất) và để thuận tiện cho người sử dụng, các thông số cần thiết đã được liệt kê trên mặt trước của biến tần.

  • Kết nối truyền thông linh hoạt: Các tùy chọn mạng truyền thông

  • PLC tích hợp: với dung lượng 30kB cho phép người sử dụng có thể lập trình các chức năng bổ sung, các tính năng I/O phức tạp hơn và phần mềm đặc biệt cho phép điều khiển máy tốt hơn. đồng thời loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị bộ điều khiển bên ngoài, tiết kiệm cả chi phí và không gian.
  • Input/Output:
    • 3 x Analog I/O
    • 5 x Digital I/O
    • 1 x Relay
    • 2 x STO (C300 only)
    • Khả năng mở rộng:

  • Ứng dụng: bơm, quạt, máy nén khí, các ứng dụng nâng hạ như thang máy, cẩu trục, băng tải…
    • Kiểm soát tốc độ đáng tin cậy với truyền thông fieldbus
    • Khả năng chịu quá tải lên đến 180% khi tăng tốc nhanh hoặc thay đổi tải trọng
    • Chức năng STO tích hợp đảm bảo an toàn cho người vận hành bằng cách ngăn động cơ di chuyển bất ngờ
    • Độ tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt, cung cấp dịch vụ lâu dài
  • Model Number:

Product Code  Input
Phases
Frame
Size
Heavy Duty  Normal Duty
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
100/120 Vac +/-10%
C200-01100017A10100AB100 1 1 1.7 0.25 0.33 For Normal Duty applications,
use Heavy Duty ratings.
C200-01100024A10100AB100 1 1 2.4 0.37 0.5
C200-02100042A10100AB100 1 2 4.2 0.75 1
C200-02100056A10100AB100 1 2 5.6 1.1 1.5
200/240 Vac +/-10%
C200-01200017A10100AB100 1 1 1.7 0.25 0.33 For Normal Duty applications,
use Heavy Duty ratings.
C200-01200024A10100AB100 1 1 2.4 0.37 0.5
C200-01200033A10100AB100 1 1 3.3 0.55 0.75
C200-01200042A10100AB100 1 1 4.2 0.75 1
C200-02200024A10100AB100 1 | 3 2 2.4 0.37 0.5
C200-02200033A10100AB100 1 | 3 2 3.3 0.55 0.75
C200-02200042A10100AB100 1 | 3 2 4.2 0.75 1
C200-02200056A10100AB100 1 | 3 2 5.6 1.1 1.5
C200-02200075A10100AB100 1 | 3 2 7.5 1.5 2
C200-03200100A10100AB100 1 | 3 3 10 2.2 3
C200-04200133A10100AB100 1 | 3 4 13.3 3 3
C200-04200176A10100AB100 3 4 17.6 4 5
C200-05200250A10100AB100 3 5 25 5.5 7.5 30 7.5 10
C200-06200330A10100AB100 3 6 33 7.5 10 50 11 15
C200-06200440A10100AB100 3 6 44 11 15 58 15 20
C200-07200610A10100AB100 3 7 61 15 20 75 18.5 25
C200-07200750A10100AB100 3 7 75 18.5 25 94 22 30
C200-07200830A10100AB100 3 7 83 22 30 117 30 40
C200-08201160A10100AB100 3 8 116 30 40 149 37 50
C200-08201320A10100AB100 3 8 132 37 50 180 45 60
C200-09201760A10100AB100 3 9 176 45 60 216 55 75
C200-09202190A10100AB100 3 9 219 55 75 266 75 100
C200-09201760E10100AB100 3 9 176 45 60 216 55 75
C200-09202190E10100AB100 3 9 219 55 75 266 75 100
Product Code  Input
Phases
Frame
Size
Heavy Duty  Normal Duty
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
380/480 Vac +/-10%
C200-02400013A10100AB100 3 2 1.3 0.37 0.5 For Normal Duty applications,
use Heavy Duty ratings.
C200-02400018A10100AB100 3 2 1.8 0.55 0.75
C200-02400023A10100AB100 3 2 2.3 0.75 1
C200-02400032A10100AB100 3 2 3.2 1.1 1.5
C200-02400041A10100AB100 3 2 4.1 1.5 2
C200-03400056A10100AB100 3 3 5.6 2.2 3
C200-03400073A10100AB100 3 3 7.3 3 3
C200-03400094A10100AB100 3 3 9.4 4 5
C200-04400135A10100AB100 3 4 13.5 5.5 7.5
C200-04400170A10100AB100 3 4 17 7.5 10
C200-05400270A10100AB100 3 5 27 11 20 30 15 20
C200-05400300A10100AB100 3 5 30 15 20 30 15 20
C200-06400350A10100AB100 3 6 35 15 25 38 18.5 25
C200-06400420A10100AB100 3 6 42 18.5 30 48 22 30
C200-06400470A10100AB100 3 6 47 22 30 63 30 40
C200-07400660A10100AB100 3 7 66 30 50 79 37 50
C200-07400770A10100AB100 3 7 77 37 60 94 45 60
C200-07401000A10100AB100 3 7 100 45 75 112 55 75
C200-08401340A10100AB100 3 8 134 55 100 155 75 100
C200-08401570A10100AB100 3 9 157 75 125 184 90 125
C200-09402000A10100AB100 3 9 200 90 150 221 110 150
C200-09402240A10100AB100 3 9 224 110 150 266 132 200
C200-09402000E10100AB100 3 9 200 90 150 221 110 150
C200-09402240E10100AB100 3 9 224 110 150 266 132 200
Product Code  Input
Phases
Frame
Size
Heavy Duty  Normal Duty
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
500/575 Vac +/-10%
C200-05500030A10100AB100 3 5 3 1.5 2 3.9 2.2 3
C200-05500040A10100AB100 3 5 4 2.2 3 6.1 4 5
C200-05500069A10100AB100 3 5 6.9 4 5 10 5.5 7.5
C200-06500100A10100AB100 3 6 10 5.5 7.5 12 7.5 10
C200-06500150A10100AB100 3 6 15 7.5 10 17 11 15
C200-06500190A10100AB100 3 6 19 11 15 22 15 20
C200-06500230A10100AB100 3 6 23 15 20 27 18.5 25
C200-06500290A10100AB100 3 6 29 18.5 25 34 22 30
C200-06500350A10100AB100 3 6 35 22 30 43 30 40
C200-07500440A10100AB100 3 7 44 30 40 53 37 50
C200-07500550A10100AB100 3 7 55 37 50 73 45 60
C200-08500630A10100AB100 3 8 63 45 60 86 55 75
C200-08500860A10100AB100 3 8 86 55 75 108 75 100
C200-09501040A10100AB100 3 9 104 75 100 125 90 125
C200-09501310A10100AB100 3 9 131 90 125 150 110 150
C200-09501040E10100AB100 3 9 104 75 100 125 90 125
C200-09501310E10100AB100 3 9 131 90 125 150 110 150
Product Code  Input
Phases
Frame
Size
Heavy Duty  Normal Duty
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
Max Continuous
Current (A)
Motor Shaft
Power (kW)
Motor Shaft
Power (hp)
500/690 Vac +/-10%
C200-07600190A10100AB100 3 7 19 15 20 23 18.5 25
C200-07600240A10100AB100 3 7 24 18.5 25 30 22 30
C200-07600290A10100AB100 3 7 29 22 30 36 30 40
C200-07600380A10100AB100 3 7 38 30 40 46 37 50
C200-07600440A10100AB100 3 7 44 37 50 52 45 60
C200-07600540A10100AB100 3 7 54 45 60 73 55 75
C200-08600630A10100AB100 3 8 63 55 75 86 75 100
C200-08600860A10100AB100 3 8 86 75 100 108 90 125
C200-09601040A10100AB100 3 9 104 90 125 125 110 150
C200-09601310A10100AB100 3 9 131 110 150 150 132 175
C200-09601040E10100AB100 3 9 104 90 125 125 110 150
C200-09601310E10100AB100 3 9 132 110 150 150 132 175

***Lưu ý:

+ Mã đặt hàng được liệt kê là dành cho C200, cài đặt mặc định 50 Hz.
+ Đối với C300, hãy thay đổi số kiểu máy (C200-xxxxxxxxxxxxxxxxxxx) từ C200 thành C300.
+ Đối với 60 Hz, thay đổi các chữ số Cài đặt mặc định khu vực (xxxx-xxxxxxxxxxxx00xxxxx) từ 00 thành 01

  • Sơ đồ Terminal:

Hướng dẫn sử dụng: Control User Guide Commander C200/C300

Bảng chuyển đổi từ dòng sản phẩm các hãng khác sang CONTROL TECHNIQUES Commander C200/C300: Commander C200/C300 Competitor Migration Guides

Sản phẩm tương tự

Biến tần LS H100 series (0.75-500kW)

Biến tần INVT GD350A Series (1.5-500kW)

Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series (0.4-500kW)

Biến tần LS iS7 series (0.75-375kW)

Biến tần INVT GD35 Series (1.5-630kW)

Biến Tần INVT GD300 Series (1.5-630kW)

Biến tần Schneiders 3P/380VAC ATV310 Series (0.37-22kW)

Biến tần LS G100 Series (0.4-7.5kW)

Đặt mua Biến tần CONTROL TECHNIQUES Commander C200/C300 Series
Biến tần CONTROL TECHNIQUES Commander C200/C300 Series
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Thông tin người mua
Tổng:

Về chúng tôi

Công ty TNHH Kỹ Thuật MITA là đơn vị cung cấp thiết bị điện công nghiệp, thiết bị tự động hóa . Ngoài ra MITA còn là một công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực thiết kế và thi công hệ thống điện công nghiệp , tự động hóa cho dây chuyền sản xuất trong nhà máy.

Thông tin liên hệ:

- Địa chỉ: 123/30 TTH14, P.Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM
- Điện thoại: 0906 009 410              - Email: info@mitatech.vn

Hỗ trợ kỹ thuật:
Copyright 2025 © Công Ty TNHH Kỹ Thuật MITA | Thiết kế bởi Websangtao.vn
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • DỰ ÁN
  • SẢN PHẨM
  • BẢNG GIÁ
  • LIÊN HỆ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?