Thương hiệu đến từ Pháp có sự uy tín cao trong ngành. Các sản phẩm AST được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC và EN 60947 – 6 – 1 có các đặc điểm sau:
- Ngưỡng hoạt động từ 125A – 3200A.
- Tích hợp tính năng kiểm soát và bảo vệ điện từ.
- Có hệ thống truyền an toàn COMPACT.
- Tính năng điều khiển đơn giản và linh hoạt có thể chuyển đổi tự động hoặc thủ công.
- Có khả năng phát hiện điện áp và tần số vượt quá ngưỡng cho phép.
- Xác minh khi có xoáy pha.
- Lập trình sẵn hoặc thiết lập tùy chỉnh về chu kỳ chuyển đổi.
- Có khả năng thay thế riêng biệt mô-đun cơ giới và mô-đun điều khiển mà không cần ngắt kết nối.
- Có nhiều loại ATP bao gồm cả 3P, 4P với các ngưỡng điện áp khác nhau cho khách hàng lựa chọn.
Quy ước mã sản phẩm:
Product introduction:
1. Power Section: Changeover switch assembly with inherent mechanical interlock | 12. Red LED Indication: Product Unavailable / Manual Mode / Fault Condition |
2. Front: Switch number 1 terminals (3 or 4 pole) | 13. Padlocking facility (Up to 3 padlocks of dia. 4 – 8mm) |
3. Back-plate mounting ATyS fixing lugs | 14. Output contacts x 4 (Position indication I-O-II and product availability outputs) |
4. Back: Switch number 2 terminals (3 or 4 pole) | 15. Facility for locking all controls in the zero position using a RONIS EL11AP Lock |
5. Switch position indication window: I (On) – O (Off) – II (On) | 16. Input contacts x 5: |
6. ATS control module with integrated dual power supply | + Position order I-O-II |
7. Motorized Control Unit | + Remote control enable |
8. Motor housing | + Override controls and force to Off position |
9. Green LED Indication: Power | 17. Sliders for Terminal Shields |
10. Auto / Manual mode selector switch | 18. Fixing holes for terminal Shields |
11. Emergency manual operation “Direct Handle” | 19. Emergency manual operation shaft location (Accessible only in manual mode) |
Product identification:
1. Main changeover switch identification label: | 7. Mains failure timer setting dial. (0-60s) |
+ Electrical characteristics | 8. ATyS product type identification. (ATyS t, ATyS g or ATyS p) |
+ Applicable standards and | 9. Mains return timer setting dial. (0-60mins) |
+ Terminal incoming and outgoing wiring details. | 10. Dip switch configuration identification. |
2. Complete ATyS t product serial number, barcode and CE marking. | 11. Motor barcode and serial number |
3. Switch 1 (Front) and Switch 2 (back) identification labels | 12. Emergency manual operation direction of rotation indication |
4. ATyS t product current rating and reference number label | 13. Output contacts identification label. |
5. ATS controller contact identification labels | 14. Input contacts identification label. |
6. Network status and switch position pictogram with LED’s | 15. Guide to ATyS t programming steps. |
Instruction Manual: ATyS t Socomec